Supirocin-B Thuốc mỡ bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

supirocin-b thuốc mỡ bôi ngoài da

glenmark pharmaceuticals ltd. - mupirocin; betamethason dipropionat - thuốc mỡ bôi ngoài da - 2%; 0,05%

Temprosone Cream Kem Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

temprosone cream kem

công ty tnhh dược phẩm khương duy - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat 6,4mg) - kem - 5mg/10g

Glomazin Thuốc mỡ bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glomazin thuốc mỡ bôi da

công ty cổ phần dược phẩm glomed - betamethason dipropionat ; acid salicylic - thuốc mỡ bôi da - 0,64 mg/1g; 30 mg/1g

Xamiol Gel bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xamiol gel bôi da

zuellig pharma pte., ltd. - mỗi 15g gel chứa calcipotriol (dưới dạng calcipotriol hydrat); betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) - gel bôi da - 0,75mg; 7,5mg

Canasone C.B. Dạng kem Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

canasone c.b. dạng kem

công ty tnhh thai nakorn patana việt nam - betamethasone (betamethasone dipropionat); clotrimazole - dạng kem - 0,1g/100g; 1g/100g

Diprosalic Ointment Thuốc mỡ Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diprosalic ointment thuốc mỡ

merck sharp & dohme (asia) ltd. - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) 0,5mg; salicylic acid 30mg - thuốc mỡ - 0,5mg/g; 30mg/g

Hidem cream Kem bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hidem cream kem bôi ngoài da

pharmaunity co., ltd - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat); betamethason dipropionat; clotrimazol - kem bôi ngoài da - 1mg/g; 0,64mg/g; 10mg/g

Philvolte Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

philvolte kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - clotrimazol; betamethason dipropionat; gentamicin sulfat 10mg - kem bôi da - ( 100mg; 6,4mg; 10mg)/10g

Candid B Kem bôi ngoài  da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid b kem bôi ngoài da

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole; beclometasone - kem bôi ngoài da - 10mg/gm; 0,25mg/gm

Daivobet Thuốc mỡ Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

daivobet thuốc mỡ

zuellig pharma pte., ltd. - calcipotriol (dưới dạng calcipotriol hydrat ); betamethason (dạng dipropionat) - thuốc mỡ - 50µg (52,2µg); 0,5mg (0,643mg)